UX pattern
⚔️ ⚔️ ⚔️

UX pattern

UX pattern

July 11, 2025

Definition

UX pattern là các giải pháp lặp lại, đã được kiểm chứng, dùng để giải quyết những vấn đề phổ biến về trải nghiệm người dùng. UX Pattern tập trung vào giải quyết các tình huống, nhu cầu, hoặc vấn đề lặp lại trong trải nghiệm người dùng — vượt ra ngoài giao diện (UI pattern) hoặc tương tác (Interaction pattern) đơn lẻ.

Một công thức có thể minh họa tốt hơn cho term này là:

📌

Khi user gặp {tình huống a}, thì họ {mong muốn hoặc cần gì}, vậy hệ thống mình cần {làm gì} để họ có trải nghiệm tốt hơn.

Lấy ví dụ:

Khi user {gặp phải lỗi a}, thì họ {cần biết lỗi này là gì, tại sao lại bị, có cách khắc phục không}, vậy hệ thống mình cần {báo chính xác lỗi cho user biết và đề xuất hướng giải quyết nếu có thể} hoặc hệ thống cần {làm sao để phòng lỗi này trước khi nó xảy ra}.

Ví dụ

Các luồng / trải nghiệm phổ biến:

Onboarding
Empty state, Error state, Success state…
Error prevention & handling
CRUD (create, read, update, delete - 4 loại action phổ biến trong dữ liệu, thông tin)
Interact & Feedback & Progress Indicator
Effortless (auto complete, suggestion, smart default,…)
Progress Disclosure
Personalization
Trust & Privacy
Persuasive pattern (Loss Aversion, Scarcity,…)
Hook model (build habits)
Gamification
v.v

Reference

Relevant Item

UI pattern
⚔️ ⚔️ ⚔️

UI pattern

Interaction Pattern
⚔️ ⚔️ ⚔️

Interaction Pattern